--

cockcroft-walton voltage multiplier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockcroft-walton voltage multiplier

+ Noun

  • điện kế nhân cockcroft-walton.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cockcroft-walton voltage multiplier"
  • Những từ có chứa "cockcroft-walton voltage multiplier" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    số nhân ổn áp
Lượt xem: 803